acquired anaphylaxis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquired anaphylaxis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquired anaphylaxis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquired anaphylaxis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acquired anaphylaxis

    * kỹ thuật

    y học:

    phản vệ mắc phải