acquired defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquired defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquired defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquired defect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acquired defect

    * kỹ thuật

    y học:

    khuyết tật mắc phải