unconditionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconditionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconditionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconditionally.
Từ điển Anh Việt
unconditionally
* phó từ
tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện
dứt khoát, quả quyết
unconditionally
một cách vô điều khiện, tuyệt đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconditionally
not subject to a condition
he accepted the offer unconditionally
Antonyms: conditionally
Similar:
flatly: in an unqualified manner
he flatly denied the charges
Synonyms: categorically