flatly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flatly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flatly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flatly.
Từ điển Anh Việt
flatly
/'flætli/
* phó từ
bằng, phẳng, bẹt
hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
to refuse flatly: từ chối thẳng thừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flatly
in an unqualified manner
he flatly denied the charges
Synonyms: categorically, unconditionally