categorically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
categorically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm categorically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của categorically.
Từ điển Anh Việt
categorically
* phó từ
thẳng thừng, dứt khoát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
categorically
Similar:
flatly: in an unqualified manner
he flatly denied the charges
Synonyms: unconditionally