2-dimensional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
2-dimensional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 2-dimensional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 2-dimensional.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
2-dimensional
Similar:
two-dimensional: lacking the expected range or depth; not designed to give an illusion or depth
a film with two-dimensional characters
a flat two-dimensional painting
Synonyms: flat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).