two-dimensional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-dimensional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-dimensional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-dimensional.

Từ điển Anh Việt

  • two-dimensional

    /'tu:di'menʃənl/

    * tính từ

    hai chiều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-dimensional

    * kỹ thuật

    hai chiều

    mặt phẳng

    xây dựng:

    có hai bậc (tự do)

    có hai chiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • two-dimensional

    lacking the expected range or depth; not designed to give an illusion or depth

    a film with two-dimensional characters

    a flat two-dimensional painting

    Synonyms: 2-dimensional, flat

    Similar:

    planar: involving two dimensions

    Antonyms: cubic