two-dimensional heat flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-dimensional heat flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-dimensional heat flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-dimensional heat flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-dimensional heat flow

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng nhiệt hai chiều