two-dimensional array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-dimensional array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-dimensional array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-dimensional array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-dimensional array

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mảng hai chiều