two-dimensional frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

two-dimensional frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-dimensional frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-dimensional frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • two-dimensional frame

    * kỹ thuật

    khung phẳng

    xây dựng:

    khung 2 chiều