cubic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cubic
/'kju:bik/
* tính từ+ (cubical)
/'kju:bikəl/
có hình khối, có hình lập phương
(toán học) bậc ba
cubic equation: phương trình bậc ba
* danh từ
(toán học) đường bậc ba, đường cubic
Cubic
(Econ) Lập phương
+ Phương trình lập phương là phương trình mà trong đó số mũ cao nhất của BIẾN ĐỘC LẬP là 3 (có nghĩa là lập phương của nó).
cubic
bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic
bipartile c. đường bậc ba tách đôi hai nhánh (y =x (x-a) (x-b) 0 < a < b)
discriminating c. phương trình đặc trưng của mặt bậc ba
equianharmonic c. đường bậc ba đẳng phi điều
harmonic c. đường điều hoà bậc ba
nodal c. cubic có nút
osculating c. cubic mật tiếp
twisted c. cubic xoắn
two-cireuited c. cubic hai mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cubic
having three dimensions
Synonyms: three-dimensional
Antonyms: linear
- cubic
- cubical
- cubicle
- cubicly
- cubicity
- cubic(al)
- cubically
- cubic foot
- cubic inch
- cubic yard
- cubicumlum
- cubic meter
- cubic metre
- cubicalness
- cubical quad
- cubic lattice
- cubic measure
- cubiccapacity
- cubic decimeter
- cubic decimetre
- cubic kilometer
- cubic kilometre
- cubical lattice
- cubic centimeter
- cubic centimetre
- cubic distortion
- cubic millimeter
- cubic millimetre
- cubic resistance
- cubical parabola
- cubicexpansivity
- cubic conductance
- cubical expansion
- cubicle aggregate
- cubic content unit
- cubic meter (cu.m)
- cubic metre (cu.m)
- cubicle-type furniture
- cubic inches per minute (cam)