cubic meter (cu.m) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubic meter (cu.m) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubic meter (cu.m) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubic meter (cu.m).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cubic meter (cu.m)

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    met khối