cubic conductance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubic conductance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubic conductance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubic conductance.

Từ điển Anh Việt

  • cubic conductance

    (Tech) dẫn điện khối