cubic foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cubic foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubic foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubic foot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cubic foot
the volume equal to a cube one foot on each side
Synonyms: cu ft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cubic
- cubical
- cubicle
- cubicly
- cubicity
- cubic(al)
- cubically
- cubic foot
- cubic inch
- cubic yard
- cubicumlum
- cubic meter
- cubic metre
- cubicalness
- cubical quad
- cubic lattice
- cubic measure
- cubiccapacity
- cubic decimeter
- cubic decimetre
- cubic kilometer
- cubic kilometre
- cubical lattice
- cubic centimeter
- cubic centimetre
- cubic distortion
- cubic millimeter
- cubic millimetre
- cubic resistance
- cubical parabola
- cubicexpansivity
- cubic conductance
- cubical expansion
- cubicle aggregate
- cubic content unit
- cubic meter (cu.m)
- cubic metre (cu.m)
- cubicle-type furniture
- cubic inches per minute (cam)