cu ft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cu ft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cu ft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cu ft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cu ft

    Similar:

    cubic foot: the volume equal to a cube one foot on each side

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).