cub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cub.
Từ điển Anh Việt
cub
/kʌb/
* danh từ
con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)
đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)
sói con (hướng đạo)
* động từ
đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)
săn cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- cub
- cuba
- cube
- cuban
- cubby
- cubeb
- cuber
- cubic
- cubit
- cubage
- cubism
- cubist
- cuboid
- cubond
- cubbing
- cubbish
- cubical
- cubicle
- cubicly
- cubital
- cubitus
- cubature
- cubelike
- cubicity
- cubiform
- cubistic
- cuboidal
- cub scout
- cub shark
- cub-scout
- cubbyhole
- cube root
- cubic(al)
- cubically
- cubitiere
- cuban bast
- cuban heel
- cuban itch
- cuban peso
- cubeb vine
- cubic foot
- cubic inch
- cubic yard
- cubicumlum
- cuboidbone
- cub-hunting
- cubage unit
- cube-shaped
- cubic meter
- cubic metre