cubist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubist.

Từ điển Anh Việt

  • cubist

    /'kju:bist/

    * danh từ

    hoạ sĩ lập thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cubist

    an artist who adheres to the principles of cubism

    relating to or characteristic of cubism

    cubist art

    Synonyms: cubistic