cubistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubistic.

Từ điển Anh Việt

  • cubistic

    xem cubism

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cubistic

    Similar:

    cubist: relating to or characteristic of cubism

    cubist art