cubby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubby.

Từ điển Anh Việt

  • cubby

    /'kʌbi/

    * danh từ

    chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ((thường) cubby hole)

Từ điển Anh Anh - Wordnet