cub shark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cub shark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cub shark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cub shark.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cub shark
Similar:
bull shark: a most common shark in temperate and tropical coastal waters worldwide; heavy-bodied and dangerous
Synonyms: Carcharhinus leucas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cub
- cuba
- cube
- cuban
- cubby
- cubeb
- cuber
- cubic
- cubit
- cubage
- cubism
- cubist
- cuboid
- cubond
- cubbing
- cubbish
- cubical
- cubicle
- cubicly
- cubital
- cubitus
- cubature
- cubelike
- cubicity
- cubiform
- cubistic
- cuboidal
- cub scout
- cub shark
- cub-scout
- cubbyhole
- cube root
- cubic(al)
- cubically
- cubitiere
- cuban bast
- cuban heel
- cuban itch
- cuban peso
- cubeb vine
- cubic foot
- cubic inch
- cubic yard
- cubicumlum
- cuboidbone
- cub-hunting
- cubage unit
- cube-shaped
- cubic meter
- cubic metre