cubism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cubism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubism.

Từ điển Anh Việt

  • cubism

    /'kju:bizm/

    * danh từ

    (hội họa) xu hướng lập thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cubism

    an artistic movement in France beginning in 1907 that featured surfaces of geometrical planes