cube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cube.

Từ điển Anh Việt

  • cube

    /kju:b/

    * danh từ

    (toán học) hình lập phương, hình khối

    luỹ thừa ba

    cube root

    (toán học) căn bậc ba

    * ngoại động từ

    (toán học) lên tam thừa

    (toán học) đo thể tích

    lát bằng gạch hình khối

    thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)

  • cube

    (Tech) hình lập phương, hình khối; lũy thừa bậc ba

  • cube

    hình lập phương; luỹ thừa bậc ba || tính thể tích; nâng lên bậc ba

    c. of a number luỹ thừa ba của một số

    half open c. lập phương nửa mở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cube

    a hexahedron with six equal squares as faces

    Synonyms: regular hexahedron

    the product of three equal terms

    Synonyms: third power

    any of several tropical American woody plants of the genus Lonchocarpus whose roots are used locally as a fish poison and commercially as a source of rotenone

    a block in the (approximate) shape of a cube

    Synonyms: square block

    raise to the third power

    cut into cubes

    cube the cheese

    Synonyms: dice

    Similar:

    block: a three-dimensional shape with six square or rectangular sides