cubeb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cubeb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cubeb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cubeb.
Từ điển Anh Việt
cubeb
* danh từ
(thực vật) cây tiêu thuốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cubeb
spicy fruit of the cubeb vine; when dried and crushed is used medicinally or in perfumery and sometimes smoked in cigarettes
tropical southeast Asian shrubby vine bearing spicy berrylike fruits
Synonyms: cubeb vine, Java pepper, Piper cubeba
a cigarette containing cubeb
Synonyms: cubeb cigarette