regular hexahedron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regular hexahedron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regular hexahedron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regular hexahedron.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regular hexahedron

    Similar:

    cube: a hexahedron with six equal squares as faces

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).