regularization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regularization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regularization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regularization.
Từ điển Anh Việt
regularization
* danh từ
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
regularization
sự chính quy hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regularization
* kỹ thuật
sự chính quy hóa
sự quy tắc hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regularization
the condition of having been made regular (or more regular)
Synonyms: regularisation
Similar:
regulation: the act of bringing to uniformity; making regular
Synonyms: regularisation