regularize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regularize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regularize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regularize.

Từ điển Anh Việt

  • regularize

    /'regjuləraiz/

    * ngoại động từ

    làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức

  • regularize

    chính quy hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regularize

    * kỹ thuật

    chính quy hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regularize

    make regular or more regular

    regularize the heart beat with a pace maker

    Synonyms: regularise

    Similar:

    regulate: bring into conformity with rules or principles or usage; impose regulations

    We cannot regulate the way people dress

    This town likes to regulate

    Synonyms: regularise, order, govern

    Antonyms: deregulate