regular decagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regular decagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regular decagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regular decagon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regular decagon

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình thập giác đều