regular audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regular audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regular audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regular audit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regular audit
* kinh tế
kiểm toán định kỳ
Từ liên quan
- regular
- regularly
- regularise
- regularity
- regularize
- regular arc
- regular lay
- regular map
- regular mud
- regular oil
- regular army
- regular file
- regular line
- regular milk
- regular plan
- regular ring
- regular user
- regular audit
- regular chain
- regular curve
- regular grind
- regular hours
- regular joint
- regular lathe
- regular liner
- regular model
- regular point
- regular price
- regular prism
- regular rayon
- regular space
- regular staff
- regular stock
- regular binary
- regular budget
- regular client
- regular income
- regular member
- regular petrol
- regular salary
- regular spread
- regular system
- regular worker
- regularisation
- regularization
- regular annuity
- regular command
- regular decagon
- regular element
- regular hexagon