regular rayon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regular rayon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regular rayon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regular rayon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regular rayon

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tơ nhân tạo đều đặn