regularity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regularity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regularity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regularity.

Từ điển Anh Việt

  • regularity

    /'regju'læriti/

    * danh từ

    tính đều đều, tính đều đặn

    tính cân đối

    tính quy củ, tính đúng mực

    tính hợp thức, tính quy tắc

  • regularity

    tính [đều; chính quy]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regularity

    * kỹ thuật

    thường xuyên

    điện lạnh:

    sự đều đặn

    tính quy luật

    toán & tin:

    tính đều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regularity

    a property of polygons: the property of having equal sides and equal angles

    Synonyms: geometrical regularity

    the quality of being characterized by a fixed principle or rate

    he was famous for the regularity of his habits

    Antonyms: irregularity