regularity condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regularity condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regularity condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regularity condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regularity condition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều kiện chính quy