geometrical regularity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geometrical regularity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometrical regularity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometrical regularity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geometrical regularity
Similar:
regularity: a property of polygons: the property of having equal sides and equal angles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- geometrical
- geometrically
- geometrical body
- geometrical data
- geometrical mean
- geometrical locus
- geometrical model
- geometrical object
- geometrical optics
- geometrical stairs
- geometrical average
- geometrical horizon
- geometrical accuracy
- geometrical meanting
- geometrical ornament
- geometrical acoustics
- geometrical magnitude
- geometrical reasoning
- geometrical aberration
- geometrical constraint
- geometrical decoration
- geometrical quantities
- geometrical regularity
- geometrical similarity
- geometrical wave front
- geometrical optics (go)
- geometrical progression
- geometrical construction
- geometrical distribution
- geometrical irregularity
- geometrical neutral line
- geometrical nonlinearity
- geometrical invariability
- geometrically similar model
- geometrical moment of inertia
- geometrical resolution length
- geometrical diagram of a switch
- geometrical feature of a switch
- geometrical nonlinearity system
- geometrical diagram of structure
- geometrical main dimension of a switch