geometrical aberration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geometrical aberration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometrical aberration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometrical aberration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geometrical aberration

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quang sai hình học