geometrical resolution length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geometrical resolution length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometrical resolution length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometrical resolution length.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geometrical resolution length
* kỹ thuật
vật lý:
độ dài phân giải hình học
Từ liên quan
- geometrical
- geometrically
- geometrical body
- geometrical data
- geometrical mean
- geometrical locus
- geometrical model
- geometrical object
- geometrical optics
- geometrical stairs
- geometrical average
- geometrical horizon
- geometrical accuracy
- geometrical meanting
- geometrical ornament
- geometrical acoustics
- geometrical magnitude
- geometrical reasoning
- geometrical aberration
- geometrical constraint
- geometrical decoration
- geometrical quantities
- geometrical regularity
- geometrical similarity
- geometrical wave front
- geometrical optics (go)
- geometrical progression
- geometrical construction
- geometrical distribution
- geometrical irregularity
- geometrical neutral line
- geometrical nonlinearity
- geometrical invariability
- geometrically similar model
- geometrical moment of inertia
- geometrical resolution length
- geometrical diagram of a switch
- geometrical feature of a switch
- geometrical nonlinearity system
- geometrical diagram of structure
- geometrical main dimension of a switch