geometrical horizon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geometrical horizon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometrical horizon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometrical horizon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geometrical horizon

    * kỹ thuật

    chân trời thực

    đường chân trời thực