geometrical wave front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geometrical wave front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometrical wave front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometrical wave front.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geometrical wave front

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đấu sóng hình học