geometrical optics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geometrical optics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometrical optics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometrical optics.

Từ điển Anh Việt

  • geometrical optics

    (Tech) quang hình học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geometrical optics

    * kỹ thuật

    quang hình học

    quang học tia

    điện lạnh:

    quang hình (học)