geometrical data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geometrical data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometrical data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometrical data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geometrical data

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    số hiệu hình học