geometrical acoustics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geometrical acoustics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geometrical acoustics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geometrical acoustics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geometrical acoustics

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    âm hình (học)