regular hours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regular hours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regular hours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regular hours.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regular hours

    * kinh tế

    giờ cố định

    giờ giấc bình thường

    giờ giấc cố định, giờ giấc bình thường