regularly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regularly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regularly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regularly.
Từ điển Anh Việt
regularly
/'regjuləri/
* phó từ
đều đều, đều đặn, thường xuyên
theo quy tắc, có quy củ
(thông tục) hoàn toàn, thật s
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
regularly
* kỹ thuật
thường xuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regularly
in a regular manner
letters arrived regularly from his children
Synonyms: on a regular basis
Antonyms: irregularly
having a regular form
regularly shaped objects
Antonyms: irregularly
in a regular way without variation
try to breathe evenly
Antonyms: irregularly