irregularly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irregularly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irregularly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irregularly.
Từ điển Anh Việt
irregularly
* phó từ
không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irregularly
in an irregular manner
the patient is breathing irregularly
Antonyms: regularly
having an irregular form
irregularly shaped solids
Antonyms: regularly
in an irregular manner
her letters arrived irregularly
Synonyms: on an irregular basis
Antonyms: regularly
in an irregular manner
the stomach mucosa was irregularly blackened