regular chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regular chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regular chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regular chain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regular chain

    * kinh tế

    tổ chức của hàng chuỗi bình thường