dice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dice.

Từ điển Anh Việt

  • dice

    /dais/

    * danh từ

    số nhiều của die

    trò chơi súc sắc

    * ngoại động từ (+ way)

    đánh súc sắc thua sạch

    to dice away one's fortune: đánh súc sắc thua sạch tài sản

    kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)

    thái (thịt...) hạt lựu

  • dice

    (lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dice

    play dice

    Similar:

    die: a small cube with 1 to 6 spots on the six faces; used in gambling to generate random numbers

    cube: cut into cubes

    cube the cheese