dicer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dicer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dicer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dicer.

Từ điển Anh Việt

  • dicer

    /'daisə/

    * danh từ

    người đánh súc sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dicer

    a mechanical device used for dicing food