dicey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dicey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dicey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dicey.

Từ điển Anh Việt

  • dicey

    * tính từ

    nguy hiểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dicey

    Similar:

    chancy: of uncertain outcome; especially fraught with risk

    an extremely dicey future on a brave new world of liquid nitrogen, tar, and smog"- New Yorker

    Synonyms: chanceful, dodgy