chanceful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chanceful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chanceful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chanceful.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chanceful

    Similar:

    chancy: of uncertain outcome; especially fraught with risk

    an extremely dicey future on a brave new world of liquid nitrogen, tar, and smog"- New Yorker

    Synonyms: dicey, dodgy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).