chancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chancy.

Từ điển Anh Việt

  • chancy

    /'tʃɑ:nsi/

    * tính từ

    (thông tục) may rủi, bấp bênh

    gặp may, vận đỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chancy

    of uncertain outcome; especially fraught with risk

    an extremely dicey future on a brave new world of liquid nitrogen, tar, and smog"- New Yorker

    Synonyms: chanceful, dicey, dodgy

    subject to accident or chance or change

    a chancy appeal at best

    getting that job was definitely fluky

    a fluky wind

    an iffy proposition

    Synonyms: fluky, flukey, iffy