flukey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flukey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flukey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flukey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flukey

    Similar:

    chancy: subject to accident or chance or change

    a chancy appeal at best

    getting that job was definitely fluky

    a fluky wind

    an iffy proposition

    Synonyms: fluky, iffy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).