iffy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iffy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iffy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iffy.

Từ điển Anh Việt

  • iffy

    /'ifi/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iffy

    Similar:

    chancy: subject to accident or chance or change

    a chancy appeal at best

    getting that job was definitely fluky

    a fluky wind

    an iffy proposition

    Synonyms: fluky, flukey